Bài này mình tổng hợp một vài câu mà người Pháp hay sử dụng trong văn nói.
Khi mới học tiếng Pháp, mình thường có xu hướng trả lời Oui / Non khá nhiều (vì chẳng biết nói gì khác hơn). Thay vì chỉ Oui / Non, một vài mẫu câu sau đây có thể thêm “gia vị” vào đoạn hội thoại:
Diễn tả sự đồng ý:
- Parfait / C’est parfait pour moi
- Tout à fait
- ça me va / ça me convient (parfaitement)
- Bien sûr
- ça marche
- Exactement / C’est exact
- D’accord => có thể nói ngắn lại thành d’acc
- Super !
- ça me parait bien => looks good to me
- Nickel ! (tiếng lóng)
Diễn tả sự không đồng ý:
- C’est pas possible
- Je (ne) suis pas sûr / C’est pas sûr
- Absolument pas
Một vài mẫu câu khác mà người Pháp hay nói trong hoạt động thường ngày:
- Repose-toi bien => “nghỉ ngơi đi nhé”
- Prends ton temps => take your time
- C’est une blague => It’s a joke
- Quel dommage / tant pis => tiếc thật, what a pity
- évidemment / c’est évident => rõ ràng là vậy
- Merci, c’est gentil => Cảm ơn, bạn thật tốt bụng
- C’est con => (tiếng lóng) that sucks
- C’est tout bête => That’s so simple
- Il est bête => he is stupid
- J’ai rien dit => Nevermind
- Tu t’embêtes pas => Don’t mind about that / đừng tốn công vì điều đó
- Casser la tête / se casser le cul => try hard
- Je m’en fous => I don’t care